Mỡ bôi trơn
STT | Tên gọi | Phân loại | Tiêu chuẩn cơ sở | Mô tả sản phẩm | MSDS |
1 | GREASE BHT | Mỡ chịu nhiệt gốc đất sét | TCCS 28: 2017 | PDS GREASE BHT | MSDS GREASE BHT |
2 | GREASE GRAPHIT | Mỡ phấn chì | TCCS 29: 2016 | PDS GREASE GRAPHIT | MSDS GREASE GRAPHIT |
3 | GREASE HTC-2 | Mỡ chịu nhiệt gốc betonit | TCCS 31: 2017 | PDS GREASE HTC-2 | MSDS GREASE HTC-2 |
4 | GREASE L | Mỡ đa dụng gốc Li-ti | TCCS 32:2017 | PDS GREASE L | MSDS GREASE L |
5 | GREASE LC-2 | Mỡ đa dụng gốc Li-ti tổng hợp | TCCS 34:2017 | PDS GREASE LC-2 | MSDS GREASE LC-2 |
6 | GREASE L-EP | Mỡ chịu áp gốc Li-ti | TCCS 33:2017 | PDS GREASE L-EP | MSDS GREASE L-EP |
7 | GREASE LM-2 | Mỡ đa dụng gốc Li-ti kết hợp Molipden Disunfit | TCCS 35:2017 | PDS GREASE LM-2 | MSDS GREASE LM-2 |
8 | GREASE SR | Mỡ hộp số gốc nhựa đường | TCCS 41:2019 | PDS GREASE SR | MSDS GREASE SR |
9 | GREASE LS-EP2 | Mỡ chịu áp gốc Li-ti | TCCS 100:2016 | PDS GREASE LS-EP2 | MSDS GREASE LS-EP2 |
10 | GREASE LS3 | Mỡ đa dụng gốc Li-ti | TCCS 101:2016 | PDS GREASE LS3 | MSDS GREASE LS3 |