Dầu Công nghiệp
STT | Tên gọi | Phân loại | Tiêu chuẩn cơ sở | Mô tả sản phẩm; Phiếu an toàn hóa chất |
1 | ANGLA, INDUSGEAR | Dầu bánh răng công nghiệp | TCCS 13: 2017 | PDS ANGLA, INDUSGEAR |
2 | PARA D | Dầu ủ đay | TCCS 19: 2017 | PDS PARA D |
3 | THERMO | Dầu tải nhiệt | TCCS 20: 2018 | PDS THERMO |
4 | CUTTING OIL | Dầu cắt gọt | TCCS 21:2018 | PDS CUTTING OIL |
5 | ROLLING OIL | Dầu tuần hoàn | TCCS 22:2017 | PDS ROLLING OIL |
6 | HYDROIL FR | Dầu thủy lực chống lò | TCCS 23:2018 | PDS HYDROIL FR |
7 | REFRI | Dầu máy lạnh | TCCS 38:2018 | PDS REFRI |
8 | SUPERTRANS | Dầu biến thế | TCCS 40:2016 | PDS SUPERTRANS |
9 | WHITE SPINDLE OIL | Dầu máy khâu | TCCS 54:2017 | PDS WHITE SPINDLE OIL |
10 | PROCESSING OIL | Dầu tuần hoàn | TCCS 55:2012 | PDS PROCESSING OIL |
11 | TURBINE EP | Dầu tua bin chịu cực áp | TCCS 88:2020 | PDS TURBINE EP |
12 | HYDROIL HL | Dầu thủy lực | TCCS 14:2018 | HYDROIL HL |
13 | HYDROIL HM | Dầu thủy lực | TCCS 15:2015 | HYDROIL HM |
14 | AW HYDROIL M 32 | Dầu nhờn công nghiệp | TCCS 139:2024 | AW HYDROIL M 32 |